--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạt chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạt chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạt chức
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To dismiss; to remove from office
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
đoạt chức
:
To dismiss; to remove from office
+
cách chức
:
to dismiss; to fire; to relieve of one's function
+
disregard
:
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹin disregard of bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
+
ngoảnh đi
:
Turn in another direction, turn awayGọi ai mà người ta cứ ngoảnh điTo call to someone who keeps turning away
+
sao nhãng
:
(từ cũng viết) sao lãng NeglectSao nhãng nhiệm vụTo neglect one's duty